tham khảo: 1,3,5-triglycidylisocyanuricacid
CAS số: 2451-62-9
EINECS: 219-514-3 công thức phân tử
: C12H15N3O6
trọng lượng phân tử: 297.26
tính chất vật lý
1) phạm vi nóng chảy : 90-115 C
2) tương đương Epoxide: 9.0-11.5eq/kg
3) clo: 1,0% tối đa
4) ECH vẫn: 300 ppm tối đa
5) dễ bay hơi chất: 1,0% tối đa
6) độ nhớt (120 c.): 100CP MAX
7) Granularity : 4-6 mm
đặc điểm kỹ thuật
số mục chỉ mục
1 màu trắng xuất hiện hạt hoặc bột
2 điểm nóng chảy khoảng 85-115
3 Epoxy tương đương 110 max
4 Epichlorohydrin dư lượng 50ppm tối đa
5 dễ bay hơi 1,0% tối đa
6 ly tổng số so với clo 1,5% max
ứng dụng :
sử dụng cho sạch bột polyester phủ, có chứa carboxyl acrylic polyester crosslinking trị bệnh, sử dụng cho tự dập polymer, lần nhựa epoxy, keo dán cao, vv
đóng gói:
25 kg/bao
lí:
cửa hàng trong khu vực khô, Mát, thông gió tốt từ nhiệt, mở lửa, hóa chất hữu cơ và ánh sáng.